h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 32 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.001970.000.00.00.H58 Cấp Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng Đường bộ
2 1.001261.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Đăng kiểm
3 1.004325.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành, tem lưu hành cho xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ Đăng kiểm
4 1.005018.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo Đăng kiểm
5 1.009463.000.00.00.H58 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
6 1.001001.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Đăng kiểm
7 1.005005.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong kiểm tra lưu hành xe chở người bốn bánh có gắn động cơ Đăng kiểm
8 1.009452.000.00.00.H58 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
9 1.009462.000.00.00.H58 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
10 1.002793.000.00.00.H58 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Đường bộ
11 1.002835.000.00.00.H58 Cấp mới Giấy phép lái xe Đường bộ
12 1.002820.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép lái xe Đường bộ
13 1.002796.000.00.00.H58 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Đường bộ
14 2.001002.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ
15 1.002300.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ