h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 31 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.002572.000.00.00.H58 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Kinh doanh bất động sản
2 1.010747.000.00.00.H58 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Kinh doanh bất động sản
3 1.007750.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Nhà ở và công sở
4 1.002701.000.00.00.H58 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
5 1.003011.000.00.00.H58 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
6 1.002625.000.00.00.H58 Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Kinh doanh bất động sản
7 1.007764.000.00.00.H58 Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
8 1.007766.000.00.00.H58 Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
9 1.007767.000.00.00.H58 Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
10 1.007748.000.00.00.H58 Thủ tục gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài Nhà ở và công sở
11 1.007762.000.00.00.H58 Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn Nhà ở và công sở
12 1.007763.000.00.00.H58 Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh Nhà ở và công sở
13 1.007765.000.00.00.H58 Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
14 1.011976.000.00.00.H58 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Hoạt động xây dựng
15 1.011977.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Hoạt động xây dựng