h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 106 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 2.000416.000.00.00.H58 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
62 1.009736.000.00.00.H58 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Đầu tư tại Việt nam
63 1.009654.000.00.00.H58 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt nam
64 1.010030.000.00.00.H58 Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
65 2.002009.000.00.00.H58 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
66 1.009645.000.00.00.H58 Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt nam
67 1.009729.000.00.00.H58 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài Đầu tư tại Việt nam
68 2.000765.000.00.00.H58 Cam kết hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ (Cấp tỉnh) Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
69 1.010010.000.00.00.H58 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
70 2.002000.000.00.00.H58 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
71 2.001954.000.00.00.H58 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
72 2.002020.000.00.00.H58 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
73 2.002022.000.00.00.H58 Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
74 2.002010.000.00.00.H58 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
75 2.002023.000.00.00.H58 Giải thể doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp