h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 64 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.010038 Tách hộ (thực hiện tại cấp xã) Đăng ký, quản lý cư trú
2 1.009896 Thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) Phòng cháy chữa cháy
3 2.001428 Đăng ký mẫu con dấu mới (thực hiện tại cấp tỉnh) Đăng ký, quản lý con dấu
4 2.001478 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
5 1.001456 Cấp hộ chiếu phổ thông trong nước (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý xuất nhập cảnh
6 CAQLCT002 Điều chỉnh thông tin về cư trú trong cơ sở dữ liệu về cư trú (thực hiện tại cấp xã) Đăng ký, quản lý cư trú
7 2.001402 Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
8 CAQLCT003 Khai báo thông tin về cư trú đối với người chưa đủ điều kiện đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú (thực hiện tại cấp xã) Đăng ký, quản lý cư trú
9 2.001397 Đăng ký thêm con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh) Đăng ký, quản lý con dấu
10 2.001551 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
11 CAQLCT004 Xác nhận thông tin về cư trú (thực hiện tại cấp xã) Đăng ký, quản lý cư trú
12 2.001329 Đăng ký dấu nổi, dấu thu nhỏ, dấu xi (thực hiện tại cấp tỉnh) Đăng ký, quản lý con dấu
13 2.000569 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp huyện) Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
14 1.004023 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe (thực hiện tại cấp tỉnh) Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
15 CAQLCT005 Đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) Đăng ký, quản lý cư trú