h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 104 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.003666.000.00.00.H58 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Thủy sản
2 1.003695.000.00.00.H58 Công nhận làng nghề Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
3 1.003618.000.00.00.H58 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Nông nghiệp
4 1.003524.000.00.00.H58 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
5 2.001241.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hoặc Phiếu giám sát thu hoạch cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
6 1.009972.000.00.00.H58 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Xây dựng
7 1.009478.000.00.00.H58 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Khoa học công nghệ và môi trường
8 1.003712.000.00.00.H58 Công nhận nghề truyền thống Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
9 2.001838.000.00.00.H58 Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
10 1.003727.000.00.00.H58 Công nhận làng nghề truyền thống Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
11 1.008814 Đăng ký hỗ trợ thực hiện quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt, an toàn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
12 1.003586.000.00.00.H58 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá Thủy sản
13 1.003634.000.00.00.H58 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Thủy sản
14 1.009973.000.00.00.H58 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Xây dựng
15 1.000055.000.00.00.H58 Phê duyệt phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Lâm nghiệp