h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 131 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000815.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (cấp huyện) Chứng thực
2 2.000815.000.00.00.H58 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (cấp xã) Chứng thực
3 1.004441.000.00.00.H58 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
4 2.001263.000.00.00.H58 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
5 2.000528.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
6 2.000979.000.00.00.H58 Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Hòa giải cơ sở
7 1.004492.000.00.00.H58 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
8 2.001810.000.00.00.H58 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
9 2.001255.000.00.00.H58 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
10 2.000806.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
11 2.001023.000.00.00.H58 Đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
12 2.000373.000.00.00.H58 Công nhận Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
13 1.004443.000.00.00.H58 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
14 1.001766.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
15 2.000333.000.00.00.H58 Công nhận Tổ trưởng Tổ hòa giải Hòa giải cơ sở