h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 32 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 1.003640.000.00.00.H58 Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia Đường thủy nội địa
17 1.003614.000.00.00.H58 Cấp giấy phép vào cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Đường thủy nội địa
18 1.003592 Cấp giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Đường thủy nội địa
19 1.009442.000.00.00.H58 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
20 1.009443.000.00.00.H58 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Đường thủy nội địa
21 1.009444.000.00.00.H58 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
22 1.009445.000.00.00.H58 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
23 1.009446.000.00.00.H58 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
24 1.009447.000.00.00.H58 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
25 1.009448.000.00.00.H58 Thiết lập khu neo đậu Đường thủy nội địa
26 1.009449.000.00.00.H58 Công bố hoạt động khu neo đậu Đường thủy nội địa
27 1.009450.000.00.00.H58 Công bố đóng khu neo đậu Đường thủy nội địa
28 1.009451.000.00.00.H58 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
29 1.009453.000.00.00.H58 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thủy nội địa
30 1.009455.000.00.00.H58 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thủy nội địa