h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 78 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 1.002877.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
47 1.002869.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
48 1.002856.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
49 1.002852.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
50 2.001002.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ
51 1.002300.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ
52 2.002001.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
53 2.001998.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, ngưòi lái phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
54 1.004261.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép vận tải thủy qua biên giới Việt Nam - Campuchia cho phương tiện thủy Đường thủy nội địa
55 1.004259.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép vận tải thủy qua biên giới Việt Nam-Campuchia cho phương tiện Đường thủy nội địa
56 1.004088.000.00.00.H58 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
57 1.004047.000.00.00.H58 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
58 1.009456.000.00.00.H58 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
59 1.004036.000.00.00.H58 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
60 2.001711.000.00.00.H58 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Đường thủy nội địa