h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 120 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 1.010010.000.00.00.H58 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
77 2.002000.000.00.00.H58 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
78 2.001954.000.00.00.H58 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
79 2.002020.000.00.00.H58 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
80 2.002022.000.00.00.H58 Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
81 2.002010.000.00.00.H58 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
82 2.002023.000.00.00.H58 Giải thể doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
83 2.001199.000.00.00.H58 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
84 2.002043.000.00.00.H58 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
85 2.002042.000.00.00.H58 Đăng ký thành lập công ty hợp danh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
86 2.002041.000.00.00.H58 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
87 2.002011.000.00.00.H58 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
88 2.002008.000.00.00.H58 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
89 1.005114.000.00.00.H58 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
90 2.001996.000.00.00.H58 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp