h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 37 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 1.003659.000.00.00.H58 Cấp giấy phép bưu chính. Bưu chính
17 1.003384.000.00.00.H58 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
18 2.001684.000.00.00.H58 Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
19 2.001666.000.00.00.H58 Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
20 2.001766.000.00.00.H58 Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (ĐP) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
21 1.003725.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (địa phương) Xuất Bản, In và Phát hành
22 2.001173.000.00.00.H58 Cho phép họp báo (nước ngoài) - địa phương Báo chí
23 1.003888.000.00.00.H58 Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài Báo chí
24 1.010902.000.00.00.H58 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh) Bưu chính
25 1.003483.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm Xuất Bản, In và Phát hành
26 1.003868.000.00.00.H58 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Xuất Bản, In và Phát hành
27 2.001594.000.00.00.H58 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Xuất Bản, In và Phát hành
28 2.001584.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) Xuất Bản, In và Phát hành
29 1.003729.000.00.00.H58 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) Xuất Bản, In và Phát hành
30 2.001564.000.00.00.H58 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài Xuất Bản, In và Phát hành