h1

h2

h3

h4

Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 000.00.03.H58-191023-0062 23/07/2019 20/08/2019 24/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LAM MUOI BA Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Tiền Giang Bộ phận TN và TKQ Sở GD và ĐT - Trần Thị Tuyết Vân - (Trễ hạn 22 ngày)
2 000.00.03.H58-191023-0060 23/07/2019 20/08/2019 23/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRUNG HOC PHO Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Tiền Giang Bộ phận TN và TKQ Sở GD và ĐT - Trần Thị Tuyết Vân - (Trễ hạn 22 ngày 1 giờ 21 phút)
3 000.00.03.H58-191004-0005 04/09/2019 05/09/2019 07/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRUNG PHÚC Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Tiền Giang Chuyên viên phòng - Nguyễn Hồng Phúc - (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 49 phút)
4 000.00.03.H58-190927-0001 27/09/2019 30/09/2019 02/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ NGUYỄN VIỄN HÂN Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Tiền Giang Chuyên viên phòng - Nguyễn Hồng Phúc - (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 56 phút)
5 000.00.03.H58-190830-0003 30/08/2019 23/09/2019 03/10/2019
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ ÂU Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Tiền Giang Chuyên viên phòng Giáo dục trung học - Trần Lâm Vy Linh - (Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 55 phút)
6 001402190774 24/07/2019 14/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ ÂU Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Tiền Giang Chuyên viên phòng Giáo dục trung học - Trần Lâm Vy Linh - (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 10 phút)