h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1955 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
121 1.004232.000.00.00.H58 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m³/ngày đêm Tài nguyên nước
122 2.001815.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản
123 2.002193.000.00.00.H58 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Bồi thường nhà nước
124 1.000627.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật
125 1.001071.000.00.00.H58 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng
126 1.009284.000.00.00.H58 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc Hòa giải thương mại
127 1.002010.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
128 1.003179.000.00.00.H58 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Nuôi con nuôi
129 1.003976.000.00.00.H58 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Nuôi con nuôi
130 1.002626.000.00.00.H58 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Quản tài viên
131 2.000635.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
132 1.005136.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch
133 2.000970.000.00.00.H58 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý
134 2.000977.000.00.00.H58 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Trợ giúp pháp lý
135 1.008925.000.00.00.H58 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại