h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5535 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
151 1.002483.000.00.00.H58 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Mỹ phẩm
152 1.001893.000.00.00.H58 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Dược phẩm
153 1.003709.000.00.00.H58 Cấp lần đầu chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
154 1.012256.000.00.00.H58 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành Khám bệnh, chữa bệnh
155 1.012257 Cho phép tổ chức hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo theo đợt, khám bệnh, chữa bệnh lưu động thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 79 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh hoặc cá nhân khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo Khám bệnh, chữa bệnh
156 1.012258.000.00.00.H58 Cho phép người nước ngoài vào Việt Nam chuyển giao kỹ thuật chuyên môn về khám bệnh, chữa bệnh hoặc hợp tác đào tạo về y khoa có thực hành khám bệnh, chữa bệnh Khám bệnh, chữa bệnh
157 1.012260.000.00.00.H58 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám bệnh, chữa bệnh từ xa Khám bệnh, chữa bệnh
158 1.012261.000.00.00.H58 Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Khám bệnh, chữa bệnh
159 1.012262.000.00.00.H58 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Khám bệnh, chữa bệnh
160 1.012273.000.00.00.H58 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Khám bệnh, chữa bệnh
161 1.012275.000.00.00.H58 Đăng ký hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
162 1.012276.000.00.00.H58 Thu hồi giấy phép hành nghề đối với trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh Khám bệnh, chữa bệnh
163 1.012278.000.00.00.H58 Cấp mới giấy phép hoạt động Khám bệnh, chữa bệnh
164 1.012279.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép hoạt động Khám bệnh, chữa bệnh
165 1.012281.000.00.00.H58 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Khám bệnh, chữa bệnh