h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 171 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 2.002189.000.00.00.H58 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
77 1.001776.000.00.00.H58 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Bảo trợ xã hội
78 2.000942.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (cấp huyện) Chứng thực
79 1.001669.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
80 2.001261.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
81 2.001270.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
82 2.001283.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
83 1.004646.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận lần đầu Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Văn hóa cơ sở
84 2.000884.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (cấp huyện) Chứng thực
85 1.004644.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận lại Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Văn hóa cơ sở
86 1.006319 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh. Hạ tầng kỹ thuật
87 1.003635.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Văn hóa dân tộc
88 1.004634.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Văn hóa cơ sở
89 2.000913.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Chứng thực
90 1.003140.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình