h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 164 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 2.002120.00 0.00.00.H58 Đăng ký khi hợp tác xã tách Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
92 1.001753.000.00.00.H58 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội
93 1.006444.000.00.00.H58 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Mầm non
94 2.002516.000.00.00.H58 Xác nhận thông tin hộ tịch (cấp xã) Hộ tịch
95 1.005121.00 0.00.00.H58 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
96 1.010726.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
97 1.004972.00 0.00.00.H58 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
98 2.001823 .000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
99 2.001973.000.00.0 0.H58 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
100 1.004979.00 0.00.00.H58 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã. Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
101 1.005377.00 0.00.00.H58 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
102 1.005010.000.00.0 0.H58 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
103 1.004901.000.00.0 0.H58 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
104 1.004982.000.00.0 0.H58 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
105 1.004895.00 0.00.00.H58 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã