h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 161 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 1.000419.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch
47 1.000593.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch
48 1.000656.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch
49 1.000689.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
50 1.000893.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
51 1.000894.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch
52 1.001022.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
53 1.001193.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch
54 1.001695.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
55 1.003583.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Hộ tịch
56 1.004746.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Hộ tịch
57 1.004772.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
58 1.004837.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch
59 1.004845.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ (cấp xã). Hộ tịch
60 1.004859.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Hộ tịch