h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 37 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 2.001850.000.00.00.H58 Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và hồ chứa thủy lợi (TTHC cấp tỉnh) Tài nguyên nước
32 1.004283.000.00.00.H58 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước Tài nguyên nước
33 1.011516.000.00.00.H58 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
34 2.000444.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
35 1.009669.000.00.00.H58 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
36 1.011518.000.00.00.H58 Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
37 2.001770.000.00.00.H58 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành Tài nguyên nước