h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 83 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 2.000954.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
17 1.008926.000.00.00.H58 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại
18 1.008890.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Trọng tài thương mại
19 2.001395.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
20 1.000588.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Tư vấn pháp luật
21 1.009832.000.00.00.H58 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp
22 1.001125.000.00.00.H58 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Công chứng
23 2.002047.000.00.00.H58 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại
24 1.002055.000.00.00.H58 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Luật sư
25 2.000840.000.00.00.H58 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
26 2.001687.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
27 1.008927.000.00.00.H58 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
28 1.008904.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Trọng tài thương mại
29 2.001333.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
30 1.000426.000.00.00.H58 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật