h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 83 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 2.000890.000.00.00.H58 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp
32 2.000488.000.00.00.H58 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lý lịch tư pháp
33 1.002079.000.00.00.H58 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Luật sư
34 2.002039.000.00.00.H58 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch
35 2.000596.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
36 2.001680.000.00.00.H58 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
37 1.008928.000.00.00.H58 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
38 1.008905.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Trọng tài thương mại
39 2.001258.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
40 2.000823.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp
41 1.008914.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Hòa giải thương mại
42 2.001417.000.00.00.H58 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Lý lịch tư pháp
43 1.001842.000.00.00.H58 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên
44 2.002038.000.00.00.H58 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch
45 2.000518.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý