h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 38 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001815.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản
2 2.002193.000.00.00.H58 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Bồi thường nhà nước
3 1.009284.000.00.00.H58 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc Hòa giải thương mại
4 2.000635.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
5 1.005136.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch
6 2.002192.000.00.00.H58 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
7 1.000614.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật
8 1.001446.000.00.00.H58 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Công chứng
9 1.002032.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
10 2.001895.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Quốc tịch
11 2.002191.000.00.00.H58 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
12 1.001153.000.00.00.H58 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng
13 2.001716.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại
14 1.008727.000.00.00.H58 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên
15 1.000404.000.00.00.H58 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật