h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 180 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000815.000.00.00.H58 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (cấp xã) Chứng thực
2 1.004954.000.00.00.H58 Gửi thang lương, bảng lương, định mức lao động của doanh nghiệp Lao động - tiền lương
3 2.001263.000.00.00.H58 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
4 2.001885.000.00.00.H58 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
5 1.003141.000.00.00.H58 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
6 2.000528.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
7 2.000979.000.00.00.H58 Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Hòa giải cơ sở
8 2.001255.000.00.00.H58 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
9 1.002662.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
10 2.000806.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
11 2.001023.000.00.00.H58 Đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
12 2.000373.000.00.00.H58 Công nhận Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
13 1.001766.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
14 2.000333.000.00.00.H58 Công nhận Tổ trưởng Tổ hòa giải Hòa giải cơ sở
15 2.000884.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (cấp xã) Chứng thực