h1

h2

h3

h4

Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 000.00.04.H58-200318-0056 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC LONG
2 000.00.04.H58-200318-0055 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
VÕ TRẦN MAI THANH
3 000.00.04.H58-200318-0054 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
PHAN THỊ HƯƠNG
4 000.00.04.H58-200318-0053 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC THI
5 000.00.04.H58-200318-0052 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LIÊU THANH PHONG
6 000.00.04.H58-200318-0051 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
DƯƠNG VĂN VŨ
7 000.00.04.H58-200318-0050 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THU OANH
8 000.00.04.H58-200318-0049 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ TẤN PHÁT
9 000.00.04.H58-200318-0048 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY AN
10 000.00.04.H58-200318-0047 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN HIẾU NGHĨA
11 000.00.04.H58-200318-0046 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN SANG
12 000.00.04.H58-200318-0045 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN KIM CHI
13 000.00.04.H58-200318-0044 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN HUỲNH PHÚ
14 000.00.04.H58-200318-0043 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC THẢO
15 000.00.04.H58-200318-0042 18/03/2020 25/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ MINH TUẤN