h1

h2

h3

h4

Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 000.00.04.H58-211114-0018 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH THANH PHƯƠNG
2 000.00.04.H58-211114-0017 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ BÍCH
3 000.00.04.H58-211114-0016 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ HOÀNG PHI PHÔI
4 000.00.04.H58-211114-0015 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN BÁ
5 000.00.04.H58-211114-0014 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN TÂN
6 000.00.04.H58-211114-0013 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRUNG HẬU
7 000.00.04.H58-211114-0012 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
CAO VĂN TÀI
8 000.00.04.H58-211114-0011 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG
9 000.00.04.H58-211114-0010 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÂN
10 000.00.04.H58-211114-0009 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN PHAN CÔNG BẰNG
11 000.00.04.H58-211114-0008 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN CAO MINH
12 000.00.04.H58-211114-0007 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN NHÍ
13 000.00.04.H58-211114-0006 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN NHÍ
14 000.00.04.H58-211114-0005 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
TẮC THẾ PHỤNG
15 000.00.04.H58-211114-0004 14/11/2021 19/11/2021 21/11/2021
Trễ hạn 0 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI