h1

h2

h3

h4

Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 000.00.32.H58-210205-0001 05/02/2021 16/04/2021 06/05/2021
Trễ hạn 13 ngày.
Nguyễn Thị Bé Tư
2 000.00.32.H58-210222-0001 22/02/2021 27/04/2021 06/05/2021
Trễ hạn 6 ngày.
Bùi Thị Ngọc Sương
3 000.00.32.H58-210422-0002 22/04/2021 28/06/2021 01/07/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TỚI Văn phòng Thanh tra Tỉnh Chuyên viên Phòng Nghiệp vụ Thanh tra Tỉnh - Nguyễn Thị Hồng Nga - (Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 03 phút)
4 000.00.32.H58-210422-0001 22/04/2021 28/06/2021 01/07/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH LOAN Văn phòng Thanh tra Tỉnh Chuyên viên Phòng Nghiệp vụ Thanh tra Tỉnh - Nguyễn Thị Hồng Nga - (Trễ hạn 23 ngày 7 giờ 58 phút)