Ban Quản lý Cảng Cá
Số hồ sơ xử lý:
104
Đúng & trước hạn:
104
Trước hạn:
42.31%
Đúng hạn:
57.69%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ CC PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ CC Quản lý chất lượng NLS&TS
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Chăn nuôi & Thú y
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Kiểm Lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
2440
Đúng & trước hạn:
2439
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.04%
Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
3718
Đúng & trước hạn:
3698
Trước hạn:
93.57%
Đúng hạn:
5.89%
Trễ hạn:
0.54%
Chi cục Chăn nuôi & Thú y Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
305
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Phát triển Nông thôn Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Quản lý chất lượng NLS&TS
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
583
Trước hạn:
98.97%
Đúng hạn:
1.03%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Thủy Sản Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
1749
Đúng & trước hạn:
1749
Trước hạn:
98.86%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Trồng trọt & Bảo vệ thực vật
Số hồ sơ xử lý:
742
Đúng & trước hạn:
728
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
1.62%
Trễ hạn:
1.88%
Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
537
Đúng & trước hạn:
532
Trước hạn:
97.02%
Đúng hạn:
2.05%
Trễ hạn:
0.93%
Phòng Bảo vệ thực vật CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ xử lý:
51
Đúng & trước hạn:
44
Trước hạn:
86.27%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
13.73%
Phòng Dịch tễ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính CC Chăn nuôi Thú y
Số hồ sơ xử lý:
97
Đúng & trước hạn:
97
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính CC Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ xử lý:
741
Đúng & trước hạn:
727
Trước hạn:
96.49%
Đúng hạn:
1.62%
Trễ hạn:
1.89%
Phòng Hành chính Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
132
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính tổng hợp CC Quản lý Chất lượng & NLTS
Số hồ sơ xử lý:
704
Đúng & trước hạn:
704
Trước hạn:
81.96%
Đúng hạn:
18.04%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khai thác và PTNLTS Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
1674
Đúng & trước hạn:
1674
Trước hạn:
98.81%
Đúng hạn:
1.19%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kiểm ngư thuộc Chi cục Thủy sản
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
69
Đúng & trước hạn:
69
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nuôi trồng Thủy sản CCTS
Phòng QL Thuốc Thú Y - Kiểm Dịch Động Vật Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Chất lượng Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý chất lượng, chế biến nông sản CC QLCL NLS&TS
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
339
Trước hạn:
64.31%
Đúng hạn:
35.69%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra pháp chế CC TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thú Y CĐ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Trồng trọt và Bảo vệ thực vật CC TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
579
Đúng & trước hạn:
573
Trước hạn:
97.24%
Đúng hạn:
1.73%
Trễ hạn:
1.03%
Phòng Xây dựng công trình Sở NN&PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Đăng kiểm tàu cá
Số hồ sơ xử lý:
2440
Đúng & trước hạn:
2439
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.04%
Trạm Chăn nuôi Thú y Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Cái Bè
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Mỹ Tho
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Gò Công
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phú Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phước
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Cái Bè
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Tân Phú Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Tân Phước
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV thị xã Gò Công
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
434
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0%