Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 780 | 696 | 674 | 84 | 89.2 % |
Tài nguyên nước | 215 | 215 | 215 | 0 | 100 % |
Thi đua khen thưởng | 83 | 82 | 34 | 1 | 98.8 % |
Quản lý hoạt động xây dựng | 54 | 42 | 41 | 12 | 77.8 % |
Bảo trợ xã hội | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 13 | 13 | 11 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 10 | 2 | 2 | 8 | 20 % |
Môi trường | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 % |
Xây dựng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |