Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
927 |
483 |
385 |
444 |
52.1 % |
Bảo trợ xã hội |
235 |
216 |
206 |
19 |
91.9 % |
Quản lý hoạt động xây dựng |
127 |
127 |
127 |
0 |
100 % |
Thi đua, khen thưởng Trung ương |
61 |
61 |
61 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
40 |
40 |
40 |
0 |
100 % |
Môi trường |
34 |
33 |
32 |
1 |
97.1 % |
Kinh doanh khí |
16 |
16 |
16 |
0 |
100 % |
Tổ chức phi chính phủ |
8 |
7 |
7 |
1 |
87.5 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
7 |
7 |
1 |
0 |
100 % |
Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
3 |
3 |
0 |
0 |
100 % |
Thi đua khen thưởng |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |