Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
40860
Mức độ 3 40569 (hồ sơ) Mức độ 4 271 (hồ sơ) |
38485 | 37337 | 1263 | 1252 | 97 % | 3 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12945
Mức độ 3 10846 (hồ sơ) Mức độ 4 2099 (hồ sơ) |
12379 | 12294 | 134 | 43 | 99.3 % | 0.7 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 163 | 130 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
12858
Mức độ 3 12022 (hồ sơ) Mức độ 4 834 (hồ sơ) |
12651 | 12553 | 178 | 43 | 99.2 % | 0.8 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11610
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 11605 (hồ sơ) |
11559 | 11559 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9636
Mức độ 3 8314 (hồ sơ) Mức độ 4 1322 (hồ sơ) |
9413 | 9306 | 135 | 19 | 98.9 % | 1.1 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8224
Mức độ 3 7472 (hồ sơ) Mức độ 4 752 (hồ sơ) |
8058 | 8020 | 51 | 22 | 99.5 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7770
Mức độ 3 7747 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
7281 | 7280 | 1 | 3 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 132 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
7561
Mức độ 3 6752 (hồ sơ) Mức độ 4 780 (hồ sơ) |
7386 | 7370 | 22 | 6 | 99.8 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7405
Mức độ 3 1513 (hồ sơ) Mức độ 4 5892 (hồ sơ) |
7348 | 7333 | 25 | 17 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6776
Mức độ 3 5890 (hồ sơ) Mức độ 4 886 (hồ sơ) |
6462 | 6462 | 0 | 12 | 100 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6185
Mức độ 3 5001 (hồ sơ) Mức độ 4 1183 (hồ sơ) |
5741 | 5741 | 2 | 30 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5973
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5973 (hồ sơ) |
5527 | 5527 | 4 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5569
Mức độ 3 5192 (hồ sơ) Mức độ 4 377 (hồ sơ) |
5424 | 5423 | 8 | 73 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 127 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
3859
Mức độ 3 3251 (hồ sơ) Mức độ 4 607 (hồ sơ) |
3743 | 3739 | 36 | 16 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3641
Mức độ 3 3139 (hồ sơ) Mức độ 4 502 (hồ sơ) |
3463 | 3457 | 15 | 4 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 10 | 157 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2808
Mức độ 3 2274 (hồ sơ) Mức độ 4 534 (hồ sơ) |
2752 | 2748 | 6 | 6 | 99.9 % | 0.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
852
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 852 (hồ sơ) |
827 | 827 | 1 | 4 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
743
Mức độ 3 193 (hồ sơ) Mức độ 4 550 (hồ sơ) |
251 | 210 | 46 | 0 | 83.7 % | 16.3 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
440
Mức độ 3 179 (hồ sơ) Mức độ 4 261 (hồ sơ) |
403 | 402 | 2 | 1 | 99.8 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
262
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 262 (hồ sơ) |
247 | 247 | 0 | 2 | 100 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
232
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 232 (hồ sơ) |
210 | 210 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
208
Mức độ 3 188 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
164 | 164 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
208
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 181 (hồ sơ) |
208 | 208 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
153
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 153 (hồ sơ) |
153 | 153 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
127
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 127 (hồ sơ) |
123 | 123 | 0 | 4 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
64
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
63 | 63 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 30 (hồ sơ) |
30 | 30 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
11 | 11 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 31 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
31 | 31 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%