Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
41687
Mức độ 3 41389 (hồ sơ) Mức độ 4 275 (hồ sơ) |
39479 | 38263 | 1334 | 1264 | 96.9 % | 3.1 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13270
Mức độ 3 11109 (hồ sơ) Mức độ 4 2161 (hồ sơ) |
12662 | 12566 | 145 | 43 | 99.2 % | 0.8 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 163 | 130 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
13069
Mức độ 3 12221 (hồ sơ) Mức độ 4 846 (hồ sơ) |
12860 | 12762 | 178 | 43 | 99.2 % | 0.8 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11941
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 11936 (hồ sơ) |
11865 | 11865 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9892
Mức độ 3 8523 (hồ sơ) Mức độ 4 1369 (hồ sơ) |
9671 | 9563 | 137 | 19 | 98.9 % | 1.1 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8364
Mức độ 3 7600 (hồ sơ) Mức độ 4 764 (hồ sơ) |
8242 | 8204 | 52 | 22 | 99.5 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7981
Mức độ 3 7958 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
7554 | 7553 | 1 | 3 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 132 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
7676
Mức độ 3 6856 (hồ sơ) Mức độ 4 791 (hồ sơ) |
7531 | 7515 | 22 | 8 | 99.8 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7410
Mức độ 3 1513 (hồ sơ) Mức độ 4 5897 (hồ sơ) |
7348 | 7333 | 25 | 17 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6916
Mức độ 3 6012 (hồ sơ) Mức độ 4 904 (hồ sơ) |
6564 | 6564 | 0 | 12 | 100 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6362
Mức độ 3 5164 (hồ sơ) Mức độ 4 1197 (hồ sơ) |
5793 | 5793 | 2 | 32 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6109
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6109 (hồ sơ) |
5668 | 5668 | 4 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5667
Mức độ 3 5288 (hồ sơ) Mức độ 4 379 (hồ sơ) |
5533 | 5532 | 8 | 73 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 127 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
3937
Mức độ 3 3314 (hồ sơ) Mức độ 4 622 (hồ sơ) |
3791 | 3787 | 36 | 16 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3702
Mức độ 3 3196 (hồ sơ) Mức độ 4 506 (hồ sơ) |
3532 | 3523 | 18 | 4 | 99.8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 10 | 157 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2851
Mức độ 3 2305 (hồ sơ) Mức độ 4 546 (hồ sơ) |
2804 | 2800 | 6 | 6 | 99.9 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
865
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 865 (hồ sơ) |
843 | 843 | 1 | 4 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
765
Mức độ 3 205 (hồ sơ) Mức độ 4 560 (hồ sơ) |
258 | 217 | 48 | 0 | 84.1 % | 15.9 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
461
Mức độ 3 188 (hồ sơ) Mức độ 4 273 (hồ sơ) |
420 | 419 | 2 | 1 | 99.8 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
266
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 266 (hồ sơ) |
248 | 248 | 0 | 2 | 100 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
236
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 236 (hồ sơ) |
210 | 210 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
210
Mức độ 3 190 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
179 | 179 | 1 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
209
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 182 (hồ sơ) |
209 | 209 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
156
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 156 (hồ sơ) |
153 | 153 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
137
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 137 (hồ sơ) |
130 | 130 | 0 | 4 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
64
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
63 | 63 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 31 (hồ sơ) |
30 | 30 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
12 | 12 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 34 (hồ sơ)
34
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
34 | 34 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%