Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
39078
Mức độ 3 38801 (hồ sơ) Mức độ 4 258 (hồ sơ) |
37095 | 35977 | 1228 | 1238 | 97 % | 3 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 161 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12445
Mức độ 3 10443 (hồ sơ) Mức độ 4 2002 (hồ sơ) |
11948 | 11870 | 124 | 42 | 99.4 % | 0.7 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 162 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
12342
Mức độ 3 11539 (hồ sơ) Mức độ 4 802 (hồ sơ) |
12078 | 11983 | 175 | 36 | 99.2 % | 0.8 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11005
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 11001 (hồ sơ) |
10981 | 10981 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 166 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9208
Mức độ 3 7938 (hồ sơ) Mức độ 4 1270 (hồ sơ) |
9028 | 8922 | 134 | 19 | 98.8 % | 1.2 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 181 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7974
Mức độ 3 7234 (hồ sơ) Mức độ 4 740 (hồ sơ) |
7868 | 7831 | 50 | 21 | 99.5 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7558
Mức độ 3 7536 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
7096 | 7095 | 1 | 3 | 100 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7383
Mức độ 3 1507 (hồ sơ) Mức độ 4 5876 (hồ sơ) |
7327 | 7314 | 23 | 17 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 171 | 132 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
7242
Mức độ 3 6462 (hồ sơ) Mức độ 4 751 (hồ sơ) |
7105 | 7090 | 21 | 6 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 181 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6444
Mức độ 3 5618 (hồ sơ) Mức độ 4 826 (hồ sơ) |
6185 | 6184 | 1 | 12 | 100 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 164 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
5917
Mức độ 3 4773 (hồ sơ) Mức độ 4 1143 (hồ sơ) |
5518 | 5518 | 2 | 26 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5507
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5507 (hồ sơ) |
5256 | 5256 | 4 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 162 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5376
Mức độ 3 5015 (hồ sơ) Mức độ 4 361 (hồ sơ) |
5264 | 5263 | 8 | 70 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 163 | 127 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
3754
Mức độ 3 3178 (hồ sơ) Mức độ 4 575 (hồ sơ) |
3643 | 3640 | 35 | 15 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 164 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3497
Mức độ 3 3015 (hồ sơ) Mức độ 4 482 (hồ sơ) |
3343 | 3337 | 15 | 3 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 10 | 156 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2668
Mức độ 3 2153 (hồ sơ) Mức độ 4 515 (hồ sơ) |
2643 | 2639 | 6 | 6 | 99.9 % | 0.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
819
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 819 (hồ sơ) |
789 | 789 | 1 | 4 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
690
Mức độ 3 175 (hồ sơ) Mức độ 4 515 (hồ sơ) |
235 | 203 | 36 | 0 | 86.4 % | 13.6 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
419
Mức độ 3 170 (hồ sơ) Mức độ 4 249 (hồ sơ) |
386 | 385 | 2 | 1 | 99.7 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 129 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
249
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 249 (hồ sơ) |
228 | 228 | 0 | 2 | 100 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
229
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 229 (hồ sơ) |
210 | 210 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
199
Mức độ 3 179 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
161 | 161 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
199
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 172 (hồ sơ) |
199 | 199 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
152
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 152 (hồ sơ) |
149 | 149 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
122
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 122 (hồ sơ) |
114 | 114 | 0 | 4 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
64
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
57 | 57 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 30 (hồ sơ) |
26 | 26 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 31 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
31 | 31 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%