Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 7 | 66 | 37 |
Mức độ 2 14 (hồ sơ)
30436
Mức độ 3 30221 (hồ sơ) Mức độ 4 201 (hồ sơ) |
28575 | 27703 | 949 | 1120 | 97 % | 3.1 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 161 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9852
Mức độ 3 8271 (hồ sơ) Mức độ 4 1581 (hồ sơ) |
9445 | 9392 | 92 | 30 | 99.4 % | 0.6 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9619
Mức độ 3 8990 (hồ sơ) Mức độ 4 629 (hồ sơ) |
9427 | 9350 | 142 | 19 | 99.2 % | 0.8 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8956
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 8955 (hồ sơ) |
8925 | 8925 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7318
Mức độ 3 1498 (hồ sơ) Mức độ 4 5820 (hồ sơ) |
7279 | 7266 | 22 | 9 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 166 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6535
Mức độ 3 5649 (hồ sơ) Mức độ 4 886 (hồ sơ) |
6373 | 6327 | 57 | 12 | 99.3 % | 0.7 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 181 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6429
Mức độ 3 5843 (hồ sơ) Mức độ 4 586 (hồ sơ) |
6368 | 6332 | 50 | 18 | 99.4 % | 0.6 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 171 | 132 |
Mức độ 2 28 (hồ sơ)
5999
Mức độ 3 5378 (hồ sơ) Mức độ 4 593 (hồ sơ) |
5855 | 5852 | 7 | 4 | 100 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5971
Mức độ 3 5952 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
5283 | 5282 | 1 | 3 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 181 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5102
Mức độ 3 4457 (hồ sơ) Mức độ 4 645 (hồ sơ) |
4883 | 4882 | 8 | 12 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4375
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4375 (hồ sơ) |
4309 | 4309 | 4 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 161 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4280
Mức độ 3 4008 (hồ sơ) Mức độ 4 272 (hồ sơ) |
4158 | 4158 | 7 | 48 | 100 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 164 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4243
Mức độ 3 3347 (hồ sơ) Mức độ 4 896 (hồ sơ) |
4067 | 4067 | 1 | 9 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 163 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3022
Mức độ 3 2595 (hồ sơ) Mức độ 4 427 (hồ sơ) |
2966 | 2965 | 31 | 9 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 163 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2709
Mức độ 3 2330 (hồ sơ) Mức độ 4 379 (hồ sơ) |
2631 | 2631 | 8 | 3 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 10 | 155 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2086
Mức độ 3 1675 (hồ sơ) Mức độ 4 411 (hồ sơ) |
2066 | 2063 | 5 | 5 | 99.9 % | 0.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
670
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 670 (hồ sơ) |
639 | 639 | 1 | 3 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
474
Mức độ 3 98 (hồ sơ) Mức độ 4 376 (hồ sơ) |
185 | 161 | 25 | 0 | 87 % | 13 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 43 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
309
Mức độ 3 113 (hồ sơ) Mức độ 4 196 (hồ sơ) |
287 | 287 | 1 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
202
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 202 (hồ sơ) |
173 | 173 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 129 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
197
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 197 (hồ sơ) |
181 | 181 | 0 | 2 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
155
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 130 (hồ sơ) |
154 | 154 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
154
Mức độ 3 136 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
105 | 105 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
117
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 117 (hồ sơ) |
112 | 112 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
84
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 84 (hồ sơ) |
77 | 77 | 0 | 4 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
53
Mức độ 3 29 (hồ sơ) Mức độ 4 24 (hồ sơ) |
45 | 45 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
21
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
19 | 19 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
9
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
17
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
17 | 17 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
3 | 3 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%