Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
39562
Mức độ 3 39282 (hồ sơ) Mức độ 4 261 (hồ sơ) |
37368 | 36245 | 1234 | 1241 | 97 % | 3 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 161 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12588
Mức độ 3 10554 (hồ sơ) Mức độ 4 2034 (hồ sơ) |
12042 | 11964 | 124 | 42 | 99.4 % | 0.7 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 162 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
12531
Mức độ 3 11709 (hồ sơ) Mức độ 4 821 (hồ sơ) |
12256 | 12161 | 175 | 42 | 99.2 % | 0.8 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11148
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 11144 (hồ sơ) |
11060 | 11060 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 166 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9313
Mức độ 3 8038 (hồ sơ) Mức độ 4 1275 (hồ sơ) |
9100 | 8994 | 134 | 19 | 98.8 % | 1.2 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 181 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8056
Mức độ 3 7313 (hồ sơ) Mức độ 4 743 (hồ sơ) |
7923 | 7885 | 51 | 22 | 99.5 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7595
Mức độ 3 7573 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
7104 | 7103 | 1 | 3 | 100 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7394
Mức độ 3 1510 (hồ sơ) Mức độ 4 5884 (hồ sơ) |
7327 | 7314 | 23 | 17 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 171 | 132 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
7314
Mức độ 3 6517 (hồ sơ) Mức độ 4 768 (hồ sơ) |
7167 | 7151 | 22 | 6 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 181 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6552
Mức độ 3 5705 (hồ sơ) Mức độ 4 847 (hồ sơ) |
6267 | 6266 | 1 | 12 | 100 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 164 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6053
Mức độ 3 4889 (hồ sơ) Mức độ 4 1163 (hồ sơ) |
5631 | 5631 | 2 | 28 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5574
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5574 (hồ sơ) |
5332 | 5332 | 4 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 162 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5436
Mức độ 3 5072 (hồ sơ) Mức độ 4 364 (hồ sơ) |
5320 | 5319 | 8 | 72 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 163 | 127 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
3795
Mức độ 3 3209 (hồ sơ) Mức độ 4 585 (hồ sơ) |
3680 | 3677 | 35 | 15 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 164 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3534
Mức độ 3 3048 (hồ sơ) Mức độ 4 486 (hồ sơ) |
3376 | 3370 | 15 | 3 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 10 | 156 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2720
Mức độ 3 2199 (hồ sơ) Mức độ 4 521 (hồ sơ) |
2664 | 2660 | 6 | 6 | 99.9 % | 0.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
827
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 827 (hồ sơ) |
803 | 803 | 1 | 4 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
712
Mức độ 3 183 (hồ sơ) Mức độ 4 529 (hồ sơ) |
244 | 206 | 43 | 0 | 84.4 % | 15.6 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
425
Mức độ 3 172 (hồ sơ) Mức độ 4 253 (hồ sơ) |
398 | 397 | 2 | 1 | 99.8 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 129 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
254
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 254 (hồ sơ) |
234 | 234 | 0 | 2 | 100 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
230
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 230 (hồ sơ) |
210 | 210 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
202
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 175 (hồ sơ) |
202 | 202 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
199
Mức độ 3 179 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
161 | 161 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
153
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 153 (hồ sơ) |
149 | 149 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
125
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 125 (hồ sơ) |
114 | 114 | 0 | 4 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
64
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
57 | 57 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 30 (hồ sơ) |
28 | 28 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 31 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
31 | 31 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%