Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
41166
Mức độ 3 40872 (hồ sơ) Mức độ 4 274 (hồ sơ) |
38886 | 37727 | 1277 | 1259 | 97 % | 3 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13106
Mức độ 3 10977 (hồ sơ) Mức độ 4 2129 (hồ sơ) |
12512 | 12426 | 135 | 43 | 99.3 % | 0.7 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 163 | 130 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
12971
Mức độ 3 12130 (hồ sơ) Mức độ 4 839 (hồ sơ) |
12733 | 12635 | 178 | 43 | 99.2 % | 0.8 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11746
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 11741 (hồ sơ) |
11701 | 11701 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9752
Mức độ 3 8421 (hồ sơ) Mức độ 4 1331 (hồ sơ) |
9524 | 9416 | 136 | 19 | 98.9 % | 1.1 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8294
Mức độ 3 7539 (hồ sơ) Mức độ 4 755 (hồ sơ) |
8154 | 8116 | 51 | 22 | 99.5 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7864
Mức độ 3 7841 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
7337 | 7336 | 1 | 3 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 132 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
7600
Mức độ 3 6784 (hồ sơ) Mức độ 4 787 (hồ sơ) |
7441 | 7425 | 22 | 6 | 99.8 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7405
Mức độ 3 1513 (hồ sơ) Mức độ 4 5892 (hồ sơ) |
7348 | 7333 | 25 | 17 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6871
Mức độ 3 5978 (hồ sơ) Mức độ 4 893 (hồ sơ) |
6512 | 6512 | 0 | 12 | 100 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6260
Mức độ 3 5068 (hồ sơ) Mức độ 4 1191 (hồ sơ) |
5773 | 5773 | 2 | 32 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6050
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6050 (hồ sơ) |
5619 | 5619 | 4 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5625
Mức độ 3 5246 (hồ sơ) Mức độ 4 379 (hồ sơ) |
5484 | 5483 | 8 | 73 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 127 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
3888
Mức độ 3 3271 (hồ sơ) Mức độ 4 616 (hồ sơ) |
3761 | 3757 | 36 | 16 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3661
Mức độ 3 3157 (hồ sơ) Mức độ 4 504 (hồ sơ) |
3483 | 3477 | 15 | 4 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 10 | 157 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2829
Mức độ 3 2288 (hồ sơ) Mức độ 4 541 (hồ sơ) |
2777 | 2773 | 6 | 6 | 99.9 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
857
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 857 (hồ sơ) |
834 | 834 | 1 | 4 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
751
Mức độ 3 198 (hồ sơ) Mức độ 4 553 (hồ sơ) |
258 | 217 | 48 | 0 | 84.1 % | 15.9 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
450
Mức độ 3 179 (hồ sơ) Mức độ 4 271 (hồ sơ) |
406 | 405 | 2 | 1 | 99.8 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
262
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 262 (hồ sơ) |
248 | 248 | 0 | 2 | 100 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
234
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 234 (hồ sơ) |
210 | 210 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
209
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 182 (hồ sơ) |
209 | 209 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
208
Mức độ 3 188 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
167 | 167 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
154
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 154 (hồ sơ) |
153 | 153 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
133
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 133 (hồ sơ) |
126 | 126 | 0 | 4 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
64
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
63 | 63 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 30 (hồ sơ) |
30 | 30 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
11 | 11 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 33 (hồ sơ)
33
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
33 | 33 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%