h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2140 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
916 1.011733 Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú (trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia) Hộ tịch
917 2.002622 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Hộ tịch
918 1.000419.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch
919 1.000656.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch
920 1.000689.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
921 1.000893.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
922 1.000894.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch
923 1.001022.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
924 1.001193.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch
925 1.001695.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
926 1.003583.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Hộ tịch
927 1.004746.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Hộ tịch
928 1.004772.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
929 1.004845.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ (cấp xã). Hộ tịch
930 1.004859.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Hộ tịch