h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2140 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1036 1.000344.000.00.00.H58 Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
1037 1.009646.000.00.00.H58 Điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Đầu tư tại Việt nam
1038 2.001777.000.00.00.H58 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
1039 2.001738.000.00.00.H58 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước
1040 2.000778.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Công chứng
1041 1.008709.000.00.00.H58 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Luật sư
1042 1.008936.000.00.00.H58 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
1043 1.002003.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa
1044 1.000922.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Karaoke, Vũ trường
1045 1.009928.000.00.00.H58 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Hoạt động xây dựng
1046 1.004532.000.00.00.H58 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Dược phẩm
1047 1.002118.000.00.00.H58 Khám giám định tổng hợp Giám định y khoa
1048 1.003774.000.00.00.H58 Cấp giấy phép hoạt động đối với nhà hộ sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1049 2.000942.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực
1050 2.001052.000.00.00.H58 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Chứng thực