h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 40 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000635.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
2 2.000528.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
3 2.000806.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
4 2.001023.000.00.00.H58 Đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
5 1.001766.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
6 2.000779.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
7 1.011592 Liên thông: Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ dưới 6 tuổi Hộ tịch
8 1.011733 Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú (trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia) Hộ tịch
9 2.002622 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Hộ tịch
10 1.000419.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch
11 1.000656.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch
12 1.000689.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
13 1.000893.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
14 1.000894.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch
15 1.001022.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch