h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 31 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.010944.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Tiếp công dân
2 2.002500.000.00.00.H58 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Xử lý đơn thư
3 2.002408.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại
4 2.002165.000.00.00.H58 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Bồi thường nhà nước
5 1.004515.000.00.00.H58 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Giáo dục và Đào tạo
6 2.002395.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Giải quyết tố cáo
7 1.010945.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Tiếp công dân
8 2.002412.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại
9 2.002501.000.00.00.H58 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Xử lý đơn thư
10 2.002409.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại
11 2.002396.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo
12 1.004439.000.00.00.H58 Thành lập trung tâm học tập cộng đồng Giáo dục và Đào tạo
13 1.004440.000.00.00.H58 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Giáo dục và Đào tạo
14 1.004442.000.00.00.H58 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Giáo dục và Đào tạo
15 1.004444.000.00.00.H58 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục và Đào tạo