h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 383 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
151 1.006390.000.00.00.H58 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Giáo dục Mầm non
152 1.006445.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Giáo dục Mầm non
153 2.002481.000.00.00.H58 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Giáo dục Trung học
154 1.004552.000.00.00.H58 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Tiểu học
155 1.004555.000.00.00.H58 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Giáo dục Tiểu học
156 1.004563.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Giáo dục Tiểu học
157 2.001842.000.00.00.H58 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Giáo dục Tiểu học
158 2.001827 .000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
159 2.000635.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch (cấp huyện) Hộ tịch
160 2.002516.000.00.00.H58 Xác nhận thông tin hộ tịch (cấp huyện) Hộ tịch
161 1.010945.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Tiếp công dân
162 2.000942.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực
163 2.001052.000.00.00.H58 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Chứng thực
164 1.001753.000.00.00.H58 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội
165 1.006444.000.00.00.H58 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Mầm non