h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5559 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
5446 2.001914.000.00.00.H58 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
5447 1.009995.000.00.00.H58 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng
5448 1.009996.000.00.00.H58 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Hoạt động xây dựng
5449 1.009997.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng
5450 1.009998.000.00.00.H58 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng
5451 1.009999.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng
5452 1.008838.000.00.00.H58 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Khoa học công nghệ và môi trường
5453 2.002399.000.00.00.H58 Hỗ trợ người lao động ngừng việc do đại dịch COVID-19 Lao động - tiền lương và Quan hệ lao động
5454 1.011471.000.00.00.H58 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Lâm nghiệp
5455 1.010724.000.00.00.H58 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
5456 1.010725.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
5457 1.010736.000.00.00.H58 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) Môi trường
5458 1.010804.000.00.00.H58 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Người có công
5459 1.010805.000.00.00.H58 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Người có công
5460 1.010810.000.00.00.H58 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Người có công