h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6094 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
6046 1.013026.000.00.00.H58 THỦ TỤC CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG) QUỸ; ĐỔI TÊN QUỸ. (Cấp huyện) Quản lý nhà nước về hội, quỹ
6047 1.013027.000.00.00.H58 THỦ TỤC CẤP LẠI GIẤY PHÉP THÀNH LẬP VÀ CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ QUỸ. (Cấp huyện) Quản lý nhà nước về hội, quỹ
6048 1.013028.000.00.00.H58 THỦ TỤC CHO PHÉP QUỸ HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI SAU KHI BỊ TẠM ĐÌNH CHỈ HOẠT ĐỘNG. (Cấp huyện) Quản lý nhà nước về hội, quỹ
6049 1.013029.000.00.00.H58 THỦ TỤC HỢP NHẤT, SÁP NHẬP, CHIA, TÁCH, MỞ RỘNG PHẠM VI HOẠT ĐỘNG QUỸ. (Cấp huyện) Quản lý nhà nước về hội, quỹ
6050 1.013030.000.00.00.H58 THỦ TỤC QUỸ TỰ GIẢI THỂ. (Cấp huyện) Quản lý nhà nước về hội, quỹ
6051 1.012939.000.00.00.H58 THỦ TỤC CÔNG NHẬN BAN VẬN ĐỘNG THÀNH LẬP HỘI. (Cấp Huyện) Quản lý nhà nước về Hội
6052 1.012940.000.00.00.H58 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI. (Cấp Huyện) Quản lý nhà nước về Hội
6053 1.012941.000.00.00.H58 THỦ TỤC THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐẠI HỘI VÀ PHÊ DUYỆT ĐỔI TÊN HỘI, PHÊ DUYỆT ĐIỀU LỆ HỘI (CẤP HUYỆN) Quản lý nhà nước về Hội
6054 1.012950.000.00.00.H58 THỦ TỤC CHIA, TÁCH; SÁP NHẬP; HỢP NHẤT HỘI (CẤP HUYỆN) Quản lý nhà nước về Hội
6055 1.012951.000.00.00.H58 THỦ TỤC HỘI TỰ GIẢI THỂ (CẤP HUYỆN). Quản lý nhà nước về Hội
6056 1.009322.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Tổ chức, biên chế
6057 1.009335.000.00.00.H58 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Tổ chức, biên chế
6058 1.002211.000.00.00.H58 Công nhận Hòa giải viên (cấp xã) Hòa giải cơ sở
6059 1.012579.000.00.00.H58 THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC QUYÊN GÓP TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ CỦA CƠ SỞ TÍN NGƯỠNG, TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP XÃ) Tôn giáo
6060 1.012580.000.00.00.H58 THỦ TỤC THÔNG BÁO VỀ VIỆC THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) Tôn giáo