h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1894 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 2.000212.000.00.00.H58 Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
77 1.009642.000.00.00.H58 Thủ tục chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt nam
78 2.001610.000.00.00.H58 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
79 2.000216.000.00.00.H58 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Bảo trợ xã hội
80 2.000025.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội
81 2.000205.000.00.00.H58 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Việc làm
82 1.003695.000.00.00.H58 Công nhận làng nghề Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
83 1.003618.000.00.00.H58 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Nông nghiệp
84 1.003524.000.00.00.H58 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
85 2.001241.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hoặc Phiếu giám sát thu hoạch cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
86 1.009972.000.00.00.H58 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Xây dựng
87 1.005384.000.00.00.H58 THỦ TỤC THI TUYỂN CÔNG CHỨC Quản lý công chức, viên chức
88 1.005385.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp nhận tiếp nhận vào công chức Quản lý công chức, viên chức
89 1.005388.000.00.00.H58 THỦ TỤC THI TUYỂN VIÊN CHỨC Quản lý công chức, viên chức
90 1.005392.000.00.00.H58 THỦ TỤC XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC Quản lý công chức, viên chức