h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6094 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
5491 1.004475.000.00.00.H58 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Giáo dục Trung học
5492 2.001809.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Giáo dục Trung học
5493 2.001818.000.00.00.H58 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) Giáo dục Trung học
5494 3.000182.000.00.00.H58 Tuyển sinh trung học cơ sở Giáo dục Trung học
5495 1.001639.000.00.00.H58 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Giáo dục Tiểu học
5496 2.001914.000.00.00.H58 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
5497 1.013225.000.00.00.H58 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng
5498 1.013226.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng
5499 1.013228.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng
5500 1.013229.000.00.00.H58 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng
5501 1.013232.000.00.00.H58 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng
5502 1.008838.000.00.00.H58 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Khoa học công nghệ và môi trường
5503 1.012694.000.00.00.H58 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Kiểm lâm
5504 1.012695.000.00.00.H58 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Kiểm lâm
5505 1.012922.000.00.00.H58 Lập biên bản kiểm tra hiện trường xác định nguyên nhân, mức độ thiệt hại rừng trồng Kiểm lâm