h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5549 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
106 1.005394.000.00.00.H58 THỦ TỤC THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VIÊN CHỨC Quản lý công chức, viên chức
107 2.002156.000.00.00.H58 THỦ TỤC XÉT TUYỂN CÔNG CHỨC Quản lý công chức, viên chức
108 2.002157.000.00.00.H58 THỦ TỤC THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC Quản lý công chức, viên chức
109 1.003999.000.00.00.H58 THỦ TỤC GIẢI THỂ TỔ CHỨC THANH NIÊN XUNG PHONG CẤP TỈNH Công tác thanh niên
110 2.001683.000.00.00.H58 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Công tác thanh niên
111 1.009321.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức, biên chế
112 2.001941.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức, biên chế
113 1.003916.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Tổ chức phi chính phủ
114 2.000465.000.00.00.H58 Thủ tục hành chính thành lập thôn mới, tổ dân phố mới Chính quyền địa phương
115 2.002217.000.00.00.H58 Đăng ký giá của các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp tỉnh Lĩnh vực giá
116 1.005399.000.00.00.H58 Trả lại khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
117 1.010200.000.00.00.H58 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Đất đai
118 1.000987.000.00.00.H58 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí hậu , thủy văn và biến đổi khí hậu
119 1.010727.000.00.00.H58 Cấp giấy phép môi trường (cấp tỉnh) Môi trường
120 1.000778.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản