h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 171 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 2.002402.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Phòng, chống tham nhũng
17 2.002403.000.00.00.H58 Thủ tục thực hiện việc giải trình Phòng, chống tham nhũng
18 2.000779.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
19 2.000350.000.00.00.H58 Thôi làm Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
20 2.001457.000.00.00.H58 Công nhận Tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật
21 2.002080.000.00.00.H58 Thanh toán thù lao cho Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
22 2.000942.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (cấp xã) Chứng thực
23 2.001449.000.00.00.H58 Cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật
24 2.000913.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (cấp huyện) Chứng thực
25 1.001739.000.00.00.H58 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo trợ xã hội
26 2.000927.000.00.00.H58 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Chứng thực
27 2.002190.000.00.00.H58 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Bồi thường nhà nước
28 2.000.843.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
29 2.000927.000.00.00.H58 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (cấp huyện) Chứng thực
30 2.000992.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Chứng thực