h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 163 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.004845.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ (cấp xã). Hộ tịch
62 1.004859.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Hộ tịch
63 1.004873.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Hộ tịch
64 1.004884.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Hộ tịch
65 1.005461.000.00.00.H58 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch
66 2.000497.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
67 2.000513.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
68 2.000522.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
69 2.000547.000.00.00.H58 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Hộ tịch
70 2.000554.000.00.00.H58 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
71 2.000748.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Hộ tịch
72 2.000756.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
73 2.002189.000.00.00.H58 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
74 1.001776.000.00.00.H58 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Bảo trợ xã hội
75 2.000942.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (cấp huyện) Chứng thực