h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 156 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 1.001766.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
32 1.002211.000.00.00.H58 Công nhận Hòa giải viên (cấp xã) Hòa giải cơ sở
33 2.000950.000.00.00.H58 Công nhận Tổ trưởng Tổ hòa giải (cấp xã) Hòa giải cơ sở
34 2.000884.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
35 1.004485.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
36 2.000779.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
37 2.000930.000.00.00.H58 Thôi làm Hòa giải viên (cấp xã) Hòa giải cơ sở
38 2.002080.000.00.00.H58 Thanh toán thù lao cho Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
39 2.000942.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực
40 2.001449.000.00.00.H58 Cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật
41 2.000913.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
42 1.001739.000.00.00.H58 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo trợ xã hội
43 2.000927.000.00.00.H58 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Chứng thực
44 2.000.843.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
45 2.000927.000.00.00.H58 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Chứng thực