h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 156 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.000992.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Chứng thực
47 2.001008.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Chứng thực
48 2.001009.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực
49 2.001016.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực
50 2.001019.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực di chúc Chứng thực
51 2.001035.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực
52 2.001044.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Chứng thực
53 2.001050.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Chứng thực
54 2.001406.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực
55 1.000903.000.00.00.H58 Cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp huyện Karaoke, Vũ trường
56 1.008362.000.00.00.H58. Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19. Lao động - tiền lương và Quan hệ lao động
57 1.002662.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
58 1.003141.000.00.00.H58 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
59 1.000419.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch
60 1.000656.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch