h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 82 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 1.004515.000.00.00.H58 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Giáo dục Mầm non
47 1.005099.000.00.00.H58 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Giáo dục Mầm non
48 1.006390.000.00.00.H58 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Giáo dục Mầm non
49 1.006445.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Giáo dục Mầm non
50 1.004442.000.00.00.H58 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Giáo dục Trung học
51 1.004444.000.00.00.H58 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục Trung học
52 1.004475.000.00.00.H58 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Giáo dục Trung học
53 2.001809.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Giáo dục Trung học
54 2.001818.000.00.00.H58 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) Giáo dục Trung học
55 2.002481.000.00.00.H58 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Giáo dục Trung học
56 3.000182.000.00.00.H58 Tuyển sinh trung học cơ sở Giáo dục Trung học
57 1.001639.000.00.00.H58 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Giáo dục Tiểu học
58 1.004552.000.00.00.H58 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Tiểu học
59 1.004555.000.00.00.H58 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Giáo dục Tiểu học
60 1.004563.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Giáo dục Tiểu học