h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 82 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 2.001842.000.00.00.H58 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Giáo dục Tiểu học
62 2.001914.000.00.00.H58 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
63 1.010724.000.00.00.H58 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
64 2.000635.000.00.00.H58 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
65 2.002516.000.00.00.H58 Xác nhận thông tin hộ tịch (cấp huyện) Hộ tịch
66 1.001753.000.00.00.H58 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội
67 1.006444.000.00.00.H58 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Mầm non
68 1.010725.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
69 2.002516.000.00.00.H58 Xác nhận thông tin hộ tịch (cấp xã) Hộ tịch
70 1.010726.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
71 1.011471.000.00.00.H58 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Lâm nghiệp
72 2.000635.000.00.00.H58 Cấp bản sao trích lục hộ tịch (cấp xã) Hộ tịch
73 2.001880.000.00.00.H58 Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
74 2.001786.000.00.00.H58 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
75 2.000751.000.00.00.H58 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Bảo trợ xã hội