h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 130 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 2.000322.000.00.00.H58 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Thương mại quốc tế
62 2.000166.000.00.00.H58 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí
63 2.002166.000.00.00.H58 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Thương mại quốc tế
64 2.000156.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí
65 2.000665.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương mại quốc tế
66 2.000390.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí
67 1.001441.000.00.00.H58 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương mại quốc tế
68 2.000387.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
69 2.000662.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Thương mại quốc tế
70 2.000376.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
71 2.000063.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế
72 2.000371.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
73 2.000450.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế
74 2.000354.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
75 2.000347.000.00.00.H58 Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế